Hiệu chuẩn kiểm định đo lường dung tích

Năng lực kỹ thuật

Hiệu chuẩn và kiểm định các loại chuẩn và phương tiện đo dung tích,
Lưu lượng, áp suất và nhiệt độ của hệ thống đo lưu lượng; taximet

Thiết bị chính

Thiết bị kiểm định taximet
Áp kế piston chênh áp (120 bar/2 bar; 0,015% Rdg)
Thiết bị áp suất chuẩn
Bể điều nhiệt
Thiết bị hiệu chuản đa năng, thiết bị đo và tạo dòng, thiết bị hiệu chỉnh vạn năng
Các bình chuẩn kim loại hạng 2
Đồng hồ chuẩn PD từ (2-6) inch, CCX 0,2
Chuẩn ống dung tích nhỏ 12 inch (4-400) m3/h, độ lặp lại ≤ 0,02%

Tên chỉ tiêu

Quy trình hiệu chuẩn/kiểm định

Phương tiện đo DT: Ca đong, bình đong, thùng đong, Bình chuẩn từng phần

Volumetric Instrument: Casks and Barrels, Scaled Vessels

QTHC/KT3, ĐLVN

Bể đong (Trụ đứng/ trụ ngang)

Vertical/ Horizontal Cylindrical Tank

ĐLVN 28: 1998

ĐLVN 29: 1998

Xà lan

Barge

ĐLVN 25: 1998

Xitec ôtô

Truck Tank

ĐLVN 05: 2011

Cột đo Xăng dầu

Fuel Dispensing Pump

ĐLVN 10: 2016

Cột đo Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG)

Liquid Petroleum GasDispensing

ĐLVN 156: 2005

Đồng hồ lưu lượng: Đồng hồ lưu lượng chất lỏng xăng dầu, Đồng hồ lưu lượng chất lỏng nước lạnh, Lưu lượng kế chất lỏng

Flow Meter: Flow Meter for Oil Product, Flow Meter for Cold Potable Water, Liquid Flow Meter, Rotameter

QTHC/KT3, ĐLVN

Bộ chuyển đổi áp suất: Bộ chuyển đổi đo áp suất, Bộ chuyển đổi đo hiệu áp suất, Thiết bị đặt mức áp suất

Pressure Transmitter: Pressure Transmitter, Different Pressure Transmitter, Pressure Switch

QTHC/KT3, ĐLVN

Bộ chuyển đổi nhiệt độ

Temperature Transmitter

QTHC/KT3
Taximeter

ĐLVN

Thử nghiệm đồng hồ lưu lượng nước

Tap Water Meter - Type Apprroval Testing

ĐLVN

Thử nghiệm cân không tự dộng CCX III (cân bàn, cân Ô tô)

Nonautomatic scales Class III

ĐLVN

Cân: Cân Ô tô, Cân Bàn, Cân quá tải xách tay, Cân phễu

Weighbridges, Platform scales, Portable Wheel load scales/ Weighing hopper scale in static weighing

QTHC/KT3, ĐLVN

ĐÁNH GIÁ, NHẬN XÉT
Nhận xét