Hiệu chuẩn kiểm đinh đo lường độ dài

 

Năng lực thực hiện

Hiệu chuẩn các loại phương tiện đo và chuẩn đo độ dài như: Căn mẫu, căn lá, thước vặn, thước cặp, thước đo chiều dày, vòng chuẩn, ni vô, ...


Thiết bị chính

Thiết bị hiệu chuẩn căn mẫu
Máy đo độ dài vạn năng
Ống chuẩn trực tự động
Chuẩn vuông góc
Máy toàn đạc điện tử chính xác
Máy thủy bình chính xác
Hệ trực chuẩn kiểm góc

 

Căn mẫu chuẩn
Căn góc
Vòng chuẩn
Thanh chuẩn
Thước vạch chuẩn
Chuẩn bậc
Chuẩn độ nhám

Chuẩn độ dài: Căn mẫu, Vòng chuẩn, Dây đo ren, Dưỡng ren ngoài, Dưỡng ren ngoài dạng côn, Dưỡng ren trong, Đũa đo, Bi đo, Thanh mẫu, Căn lá, Chuẩn bậc, Tấm lỗ chuẩn, Dưỡng đo giới hạn, Dưỡng trụ, Dưỡng côn

Length Standard: Gage Block, Setting Ring, Thread Wires, Thread Plug, Tapered Thread Plug, Thread Ring, Pin Gage, Steel Ball, Length Bar, Set of feeler gage, Step Gage, Orifice Plate, Cylindrical Limit Plug Gage, Cylindrical Plug, Taper Plug

Quy trình hiệu chuẩn/kiểm định chuẩn độ dài: QTHC/KT3, ĐLVN

Thước vặn (palmer): Thước vặn đo ngoài, Thước vặn đo lỗ, Thước vặn đo trong ống Micrometer (Outside), Bore Micrometer, Hole tester,

Quy trình hiệu chuẩn/kiểm định Thước vặn:  QTHC/KT3

Thước cặp:  Caliper

Quy trình hiệu chuẩn/kiểm định QTHC/KT3

Đồng hồ so: Đồng hồ so, Đồng hồ đo độ dày

Indicator: Indicator, Thickness Indicator

Quy trình hiệu chuẩn/kiểm định QTHC/KT3

Thước đo cao, đo trong: Thước đo cao, Đồng hồ so đo lỗ

Bore Gage: Bore Gage, Height Gage

Quy trình hiệu chuẩn/kiểm định QTHC/KT3

Thước kim loại

Steel Ruler

Quy trình hiệu chuẩn/kiểm định QTHC/KT3

Thước cuộn: Thước cuộn, Thước cuộn quả dọi

Tape Ruler: Tape Ruler, Sinker Tape Ruler

Quy trình hiệu chuẩn/kiểm định QTHC/KT3

Dụng cụ đo góc, độ thẳng góc, nivô: Thước góc, Thước kiểm thẳng góc, Cữ kiểm tra bán kính, Dụng cụ đo độ mịn, Nivô, Nivô chính xác

Square, Angle Protractor, Level: Angle Protractor, Square, Radius Gage, Level, Accuracy Level

Quy trình hiệu chuẩn/kiểm định QTHC/KT3, ĐLVN

Thiết bị đo độ dài: Máy phóng hình biên dạng (đo lường), Kính hiển vi, Máy đo độ dài vạn năng 1 trục tọa độ, Bàn đá phẳng, Thước rà thẳng, Dụng cụ đo khoảng cách bằng laser, Máy đo chiều dày lớp phủ, Máy đo chiều dày bằng siêu âm, Máy dò khuyết tật bằng siêu âm, Dụng cụ kiểm tra đồng hồ so, Dụng cụ rà kiểm tra, Con lăn đo chiều dài, Thước đo mối hàn, Thước đo khe hở, Thước thẳng chỉ thị số

Length Measuring Equipment: Profile Projector, Measuring Microscope, Universal Measuring Machine, Granite Surface Plate, Straight Gage, Laser Distance Meter, Coating Thickness Gage, Ultrasonic Thickness Gage, Ultrasonic Flaw Detector, Dial Gage Tester, Electronic or Analog Checker, Length-Measure Roller, Welding Gage, Gap Gage, Linear Scale

Quy trình hiệu chuẩn/kiểm định QTHC/KT3, ĐLVN

Thiết bị đo thông số bề mặt: Máy đo độ nhám

Measuring Surface Texture Equipment: Surface Roughness Tester

 

Thiết bị đo xa: Máy toàn đạc, máy kinh vĩ, máy thủy bình

Long Distance Measuring Equipment: Total Station, Theodolite, Automatic Level

Quy trình hiệu chuẩn/kiểm định QTHC/KT3, ISO

ĐÁNH GIÁ, NHẬN XÉT
Nhận xét