Hiệu chuẩn kiểm định đo lường khối lượng

Năng lực thực hiện

Hiệu chuẩn và kiểm định các chuẩn khối lượng, cân khối lượng chuẩn dung tích và phương tiện đo dung tích nhỏ

Thiết bị chính

Qủa cân chuẩn E0 (1 kg)
Bộ quả cân chuẩn E1, E2, F1, M1
Các loại cân chuẩn khối lượng thông thường và tự động, phạm vi đo từ 1 mg đến 1200 kg;
đảm bảo hiệu chuẩn cho các quả cân chuẩn E2, F1, F2, M1, M2, M3.
Pipet chuẩn 1 L; 2 L;...
Bình chuẩn 100 L, 200 L
Thiết bị hiệu chuẩn micro pipette

Tên chỉ tiêu

Quy trình hiệu chuẩn/kiểm định

Quả cân chuẩn E1; E2; F1; F2; M

Standard Weights E1; E2; F1; F2; M

QTHC/KT3, OIML

Cân chuẩn

Mass comparator

 

Cân phân tích

Analytical Balance

 

Cân kỹ thuật

Technical Balance

 

Cân thông dụng: Cân phễu, Cân bồn, Cân cẩu, Cân đồng hồ lò xo, cân treo lò xo, Cân treo (cơ khí), Cân treo, Cân tự động đóng gói, Cân tự động kiểm tra hàng đóng gói

Balance, Scale: Weighing Hopper Scale, Tank Scale, Crane Scale, Spring Scale, Steelyard Scale, Steelyard Scale, Pre-Package Scale, Automatic checkweighers

QTHC/KT3, OIML

Bình chuẩn dung tích:Bình chuẩn dung tích hạng I, Bình chuẩn dung tích hạng II

Volumetric Flask: Volumetric Standard Flask

 

Dụng cụ dung tích Phòng thí nghiệm: Bình định mức, Ống đong, ống ly tâm, ống đong tiêu, ca đong, Cốc thí nghiệm, bình tam giác, Cốc đo khối lượng riêng bằng kim loại, Bình đo khối lượng riêng bằng thủy tinh, Bình đo khối lượng riêng xi măng, Burette, Dispenser, Piston Burette và tương tự, Pipette một mức, Pipette chia độ, Micro Pipette (piston) và tương tự

Laboratory Volumetric Device: One-mark Flask, Cylinder, Separating Funnel, Cylinder, Cask, Laboratory Beaker, Erlenmeyer Flask, Metallic Pycnometer, Glass Pycnometer, Le Chatelier Flask, Burette, Similar Measurement Device, One-mark Pipette, Graduated Pipette, Similar Measurement Device

QTHC/KT3, ISO

 

ĐÁNH GIÁ, NHẬN XÉT
Nhận xét