Hiệu chuẩn kiểm định đo lường hóa lý

Năng lực kỹ thuật:

Hiệu chuẩn và kiểm định các loại phương tiện đo độ ẩm, độ ẩm nhiệt độ không khí, tỉ trọng, độ nhớt, độ pH, độ dẫn điện, độ đục, bước sóng và độ hấp thu trong phạm vi UV-Vis...

Thiết bị chính

Nguồn chuẩn độ ẩm không khí
Thiết bị chuẩn điểm sương
Bộ tỷ trọng kế chuẩn
Bể điều nhiệt
Máy đo điện dẫn chuẩn
Máy đo pH chuẩn
Dung dịch pH chuẩn, điện dẫn chuẩn,
nhớt chuẩn
Bộ cu-vét chuẩn máy quang phổ UV- VIS
Máy quang phổ UV-VIS chuẩn

Tên chỉ tiêu

Quy trình hiệu chuẩn/kiểm định

Dụng cụ đo độ ẩm: Nhiệt ẩm kế, Máy đo độ ẩm lúa, gạo, Máy đo độ ẩm hạt (đậu, bắp, cà phê), Máy đo độ ẩm nguyên vật liệu rắn, Máy đo độ ẩm gỗ, Máy đo độ ẩm giấy, Cân sấy ẩm

Moisture Tester: Thermo-Hygrometer, Paddy Moisture Tester, Grain Moisture Tester, Moisture Tester, Wood Moisture Tester, Paper Moisture Tester, Moisture Balance

QTHC/KT3

Dụng cụ đo tốc độ gió

Wind Speed Meter

QTHC/KT3

Dụng cụ đo hàm lượng khí

Gas Analyser

SO2, CO, CO2, NO, NO2, H2S, CH4, NH3, O2

QTHC/KT3

Máy quang phổ: Máy quang phổ tử ngoại-khả kiến, Kính lọc hiệu chuẩn bước song, Kính lọc hiệu chuẩn độ hấp thu, truyền qua

Spectrophotometer: UV-VIS Spectrophotometer, Wavelength Calibration Kit, Absorption Calibration Filter

QTHC/KT3

Dụng cụ đo hóa lý khác: Máy đo pH, Máy đo độ dẫn điện, Máy đo độ đục, Máy đo oxy hòa tan, Dụng cụ đo khối lượng riêng (thủy tinh), Máy đo khối lượng riêng, Tỷ trọng kế, Cồn kế, Khúc xạ kế, Phân cực kế dùng để xác định hàm lượng đường, Nhớt kế mao quản, Máy đo độ nhớt, Cốc đo độ nhớt, Máy đo tổng chất rắn hòa tan TDS, Máy đo độ mặn

Other Physicochemical Device: pH Meter, Conductivity Meter, Turbidity Meter, Dissolved Oxygene Meter, Glass Hydrometer, Mass Density Meter, Hydrometer, Alcoholmeter, Refractometer, Polarimetric saccharimeters, Capillary Viscometer, Rotational Viscometer, Viscosity Cup, Total Disoved Solid, Salinity Meter

QTHC/KT3

ĐÁNH GIÁ, NHẬN XÉT
Nhận xét