91.100 - Vật liệu xây dựng |
Quy trình | |
TCVN 7575:2007 |
Tấm 3D dùng trong xây dựng |
|
TCVN 7950:2008 |
Vật liệu cách nhiệt. Vật liệu canxi silicat |
|
TCVN 8052:2009 |
Tấm lợp bitum dạng sóng |
|
TCVN 2682:2009 |
Xi măng pooclăng |
QS.10-34 |
TCVN 4033:1995 |
Xi măng pooclăng pudơlan |
QS.10-35 |
TCVN 4313:2003 |
Vữa xây dựng |
|
TCVN 4434:2000 |
Tấm sóng amian xi măng |
|
TCVN 5691:2000 |
Xi măng pooclăng trắng |
QS.10-36 |
TCVN 6067:2004 |
Xi măng pooclăng bền sunphat |
QS.10-37 |
TCVN 6069:2007 |
Xi măng pooclăng ít tỏa nhiệt |
QS.10-38 |
TCVN 6260:2009 |
Xi măng pooclăng hổn hợp |
QS.10-01 |
TCVN 7239:2003 |
Bột bả tường |
QS.10-41 |
TCVN 7569:2007 |
Xi măng Alumin |
|
TCVN 7711:2007 |
Xi măng pooclăng hổn hợp bền sulfat |
QS.10-39 |
TCVN 7712:2007 |
Xi măng pooclăng hỗn hợp ít tỏa nhiệt |
QS.10-40 |
TCVN 7899:2008 |
Gạch gốm ốp lát |
|
TCVN 8256:2009 |
Tấm thạch cao |
|
TCVN 8258:2009 |
Tấm xi măng sợi |
|
TCVN 1450:2009 |
Gạch rỗng đất sét nung |
QS.10-06 |
TCVN 1451:1998 |
Gạch đặc đất sét nung |
QS.10-07 |
TCVN 1452:2004 |
Ngói đất sét nung |
QS.10-08 |
TCVN 1453:1986 |
Ngói xi măng cát |
QS.10-50 |
TCVN 2118:1994 |
Gạch canxi silicat |
QS.10-33 |
TCVN 4732:2007 |
Đá áp lát tự nhiên |
QS.10-44 |
TCVN 7132:2002 |
Gạch gốm ốp lát |
|
TCVN 7195:2002 |
Ngói tráng men |
QS.10-32 |
TCVN 7483:2005 |
Gạch gốm ốp lát đùn dẻo |
QS.10-31 |
TCVN 7745:2007 |
Gạch gốm ốp lát ép bán khô |
|
TCVN 7959:2011 |
Bê tông nhẹ - Blốc bê tông khí chưng áp (ACC) |
QS.10-14 |
VIETCERT là nhà cung cấp dịch vụ thử nghiệm, giám định, hiệu chuẩn, kiểm tra nhà nước hàng nhập khẩu, chứng nhận sản phẩm hợp chuẩn, chứng nhận sản phẩm hợp quy, chứng nhận các hệ thống quản lý ISO, chứng nhận VietGAP trong lĩnh vực trồng trọt, chăn nuôi, các dịch vụ đào tạo chuyển gia đánh giá sản phẩm, chuyên giá đánh giá các hệ thống quản lý ISO, và sử dụng kiến thức sâu rộng về ngành để hỗ trợ các tổ chức khắc phục rủi ro và hoạt động trong môi trường kinh doanh năng động và đầy thử thách.