81 - Thủy tinh và gốm |
Quy trình | |
TCVN 7218:2002 |
Kính tấm xây dựng. Kính nổi |
QS.10-15 |
TCVN 7455:2004 |
Kính tấm xây dựng. Kính tôi nhiệt an toàn |
QS.10-04 |
TCVN 7456:2004 |
Kính xây dựng. Kính cốt lưới thép |
QS.10-24 |
TCVN 7527:2005 |
Kính xây dựng. Kính cán vân hoa |
QS.10-16 |
TCVN 7528:2005 |
Kính xây dựng. Kính phủ phản quang |
QS.10-17 |
TCVN 7529:2005 |
Kính xây dựng. Kính màu hấp thụ nhiệt |
QS.10-18 |
TCVN 7624:2007 |
Kính gương. Kính gương tráng bạc bằng phương pháp hóa học ướt |
QS.10-19 |
TCVN 7736:2007 |
Kính xây dựng. Kính kéo |
QS.10-20 |
TCVN 8260:2009 |
Kính xây dựng. Kính hộp gắn kín cách nhiệt |
QS.10-21 |
TCVN 4710:1998 |
Vật liệu chịu lửa. Gạch samốt |
QS.10-25 |
TCVN 7484:2005 |
Vật liệu chịu lửa. Gạch cao alumin |
QS.10-28 |
TCVN 7636:2007 |
Vật liệu chịu lửa. Gạch samốt cách nhiệt |
QS.10-26 |
TCVN 7637:2007 |
Vật liệu chịu lửa. Gạch cao alumin cách nhiệt |
QS.10-27 |
TCVN 7710:2007 |
Vật liệu chịu lửa. Gạch manhêdi cacbon |
QS.10-47 |
TCVN 7950:2008 |
Vật liệu chịu lửa. Gạch liệu canxi silicat |
QS.10-48 |
TCVN 8255:2009 |
Vật liệu chịu lửa. Gạch manhêdi |
QS.10-49 |
TCVN 7364:2004 |
Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp |
|
TCVN 7364-2:2004 |
Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp |
QS.10-23 |
TCVN 7364-3:2004 |
Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp |
QS.10-22 |
TCVN 6598:2000 |
Nguyên liệu sản xuất sản phẩm gốm xây dựng |
QS.10-51 |
VIETCERT là nhà cung cấp dịch vụ thử nghiệm, giám định, hiệu chuẩn, kiểm tra nhà nước hàng nhập khẩu, chứng nhận sản phẩm hợp chuẩn, chứng nhận sản phẩm hợp quy, chứng nhận các hệ thống quản lý ISO, chứng nhận VietGAP trong lĩnh vực trồng trọt, chăn nuôi, các dịch vụ đào tạo chuyển gia đánh giá sản phẩm, chuyên giá đánh giá các hệ thống quản lý ISO, và sử dụng kiến thức sâu rộng về ngành để hỗ trợ các tổ chức khắc phục rủi ro và hoạt động trong môi trường kinh doanh năng động và đầy thử thách.