67.120 - Thịt, sản phẩm thịt và sản phẩm động vật khác |
Quy trình | |
10 TCN 598 - 2004 |
Thịt lạnh mảnh nữa con lạnh đông xuất khẩu |
QS.01-13 |
TCVN 6389:2003 |
Thịt cua đóng hộp |
|
TCVN 7046:2009 |
Thịt tươi |
|
TCVN 7047:2009 |
Thịt lạnh đông |
QS.01-11 |
TCVN 7048:2002 |
Thịt hộp |
QS.01-12 |
TCVN 7049:2002 |
Thịt chế biến có xử lý nhiệt |
QS.01-10 |
TCVN 7050:2009 |
Thịt và sản phẩm thịt chế biến không qua xử lý nhiệt |
|
TCVN 8157:2009 |
Thịt xay nhuyễn chế biến sẵn |
|
TCVN 8158:2009 |
Thịt xay thô chế biến sẵn |
|
TCVN 8159:2009 |
Thịt đùi lợn chế biến sẵn |
|
TCVN 4380:1992 |
Tôm thịt đông lạnh |
QS.01-03 |
TCVN 4381:2009 |
Tôm vỏ đông lạnh |
|
TCVN 4546:2009 |
Tôm mũ ni đông lạnh |
|
28 TNC 230:2006 |
Nước mắm Phú Quốc |
QS.01-07 |
TCVN 5107:2003 |
Nước mắm |
QS.01-08 |
TCVN 5109:2002 |
Tôm biển hoặc tôm nước ngọt đông lạnh nhanh |
|
TCVN 5650:1992 |
Tôm nõn khô xuất khẩu |
|
TCVN 5651:1992 |
Mực khô xuất khẩu |
|
TCVN 5652:1992 |
Mực tươi |
|
TCVN 5836:1994 |
Tôm thịt luộc chín đông lạnh xuất khẩu |
|
TCVN 6175:1996 |
Thủy sản khô. Mực, cá khô tẩm gia vị ăn liền |
|
TCVN 6387:2006 |
Tôm đóng hộp |
|
TCVN 6388:2006 |
Cá ngừ đóng hộp |
|
TCVN 6391:2008 |
Cá đóng hộp |
|
VIETCERT là nhà cung cấp dịch vụ thử nghiệm, giám định, hiệu chuẩn, kiểm tra nhà nước hàng nhập khẩu, chứng nhận sản phẩm hợp chuẩn, chứng nhận sản phẩm hợp quy, chứng nhận các hệ thống quản lý ISO, chứng nhận VietGAP trong lĩnh vực trồng trọt, chăn nuôi, các dịch vụ đào tạo chuyển gia đánh giá sản phẩm, chuyên giá đánh giá các hệ thống quản lý ISO, và sử dụng kiến thức sâu rộng về ngành để hỗ trợ các tổ chức khắc phục rủi ro và hoạt động trong môi trường kinh doanh năng động và đầy thử thách.