Danh mục Tiêu chuẩn ngành Thực phẩm (tiếp theo 2)

 

67.140 - Chè. Cà phê. Cacao

Quy trình

TCVN 1454:2007

Chè đen

QS.01-04

TCVN 4193:2005

Cà phê nhân

QS.01-02

TCVN 5251:2007

Cà phê bột

QS.01-27

TCVN 7974:2008

Chè túi lọc

QS.01-05

67.160 - Đồ uống

TCVN 6213:2010

Nước khoáng thiên nhiên đóng chai

QS.01-17

TCVN 6057:2009

Bia hộp

QS.01-29

TCVN 7042:2009

Bia hơi

QS.01-22

TCVN 7043:2009

Rượu trắng

QS.01-23

TCVN 7044:2009

Rượu mùi

QS.01-25

TCVN 7045:2009

Rượu vang

QS.01-24

TCVN 2815-78

Đồ hộp nước quả. Nước chanh tự nhiên

QS.01-21

TCVN 6096:2010

Nước uống đóng chai

QS.01-01

TCVN 7041:2009

Đồ uống không cồn

QS.01-20

67.180 - Đường. Sản phẩm đường. Tinh bột

TCVN 5375:1991

Sản phẩm mật ong

QS.01-28

TCVN 5267-1:2008

Mật ong. Sản phẩm đã chế biến và sử dụng trực tiếp

QS.01-28

TCVN 5908:2009

Kẹo

 

TCVN 6958:2001

Đường tinh luyện

QS.01-19

TCVN 7968:2008

Đường

 

TCVN 5909:1995

Bánh bích quy

QS.01-18

TCVN 7406:2004

Bánh ngọt không kem

 

67.200 - Mỡ và dầu ăn. Hạt có dầu

TCVN 7597:2007

Dầu thực vật

 

TCVN 2383:2008

Lạc

 

TCVN 4850:1998

Nhân hạt điều

QS.01-16

67.220 - Gia vị. Phụ gia thực phẩm

TCVN 6458: 2008

Phụ gia thực phẩm. Ponceau 4R

QS.01-15

TCVN 1459:2008

Phụ gia thực phẩm. Mì chính

QS.01-14

TCVN 7396:2004

Bột canh gia vị

 

TCVN 7036:2008

Hạt tiêu đen

 

TCVN 7037:2002

Hạt tiêu trắng

 

 

 

ĐÁNH GIÁ, NHẬN XÉT
Nhận xét

Có thể bạn sẽ thích?