Danh mục Tiêu chuẩn ngành Nông nghiệp

 

65.080 - Phân bón

10 TCN 526-2002

Phân hữu cơ vi sinh vật từ rác thải sinh hoạt

QS.03-09

10 TCN 525:2002

Phân hữu cơ vi sinh vật từ bã bùn mía

QS.03-08

TCVN 1078:1999

Phân lân canxi magie (phân lân nung chảy)

QS.03-06

TCVN 2619:1994

Urê nông nghiệp

QS.03-07

TCVN 4440:2004

Supe phosphat đơn

QS.03-12

TCVN 5815:2001

Phân hỗn hợp NPK

 

TCVN 6166:2002

Phân bón vi sinh vật cố định nitơ

QS.03-02

TCVN 6167:1996

Phân bón vi sinh vật phân giải hợp chất photpho khó tan

QS.03-03

TCVN 6168:2002

Chế phẩm vi sinh vật phân giải xenlulo

QS.03-13

TCVN 7185:2002

Phân hữu cơ vi sinh vật

QS.03-01

TCVN 7304-1:2003

Vi sinh vật xử lý hầm cầu vệ sinh. Chế phẩm dạng bột

QS.03-04

TCVN 7304-2:2003

Vi sinh vật xử lý hầm cầu vệ sinh. Chế phẩm dạng lỏng

QS.03-05

 

65.100 - Thuốc trừ dịch hại và các hóa chất nông nghiệp khác 

TCVN 2740:1986

Thuốc trừ sâu. BHC 6% dạng hạt

QS.03-14

TCVN 2741:1986

Thuốc trừ sâu. Basudin 10% dạng hạt

 

TCVN 2742:1986

Thuốc trừ sâu và tuyến trùng. Furadan 3% dạng hạt

 

TCVN 3711:1982

Thuốc trừ dịch hại. Diazinon 50% dạng nhũ dầu

QS.03-15

TCVN 3712:1982

Thuốc trừ dịch hại. MD 60% dạng nhũ dầu

QS.03-16

TCVN 3714:1982

Thuốc trừ dịch hại. DDVP 50% dạng nhũ dầu

QS.03-17

TCVN 4542:1988

Thuốc trừ sâu. Basa 50% dạng nhũ dầu

QS.03-10

TCVN 4543:1988

Thuốc trừ nấm bệnh. Kitazin 10% dạng hạt

QS.03-11

TCVN 8170-1:2009

Thực phẩm chứa chất béo. Xác định thuốc bảo vệ thực vật và polyclobiphenyl (PCB)

 

TCVN 8380:2010

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất cartap

 

TCVN 8381:2010

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất hexaconazole

 

TCVN 8382:2010

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất dimethoate

 

TCVN 8383:2010

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất azadirachtin

 

TCVN 8384:2010

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất metominostrobin

 

TCVN 8385:2010

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất propisochlor

 

TCVN 8386:2010

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất flusilazole

 

TCVN 8387:2010

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất isoxaflutole

 

TCVN 8388:2010

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất methomyl

 

 

 

 

 

65.120 - Thức ăn gia súc

28 TCN 102: 2004

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

QS.02-01

28 TCN 190: 2004

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm càng xanh

QS.02-02

TCVN 1547:2007

Thức ăn chăn nuôi. Thức ăn hổn hợp cho lợn

QS.02-08

TCVN 1644:2001

Thức ăn chăn nuôi. Bột cá

QS.02-04

TCVN 2265:2007

Thức ăn chăn nuôi. Thức ăn hổn hợp cho gà

QS.02-07

TCVN 3142:1993

Thức ăn bổ sung cho chăn nuôi. Premic vitamin

QS.02-05

TCVN 3143:1993

Thức ăn bổ sung cho chăn nuôi. Premic khoáng vi lượng

QS.02-06

TCVN 4585: 2007

Thức ăn chăn nuôi. Khô dầu lạc

QS.02-03

TCVN 4803: 1989

Thức ăn chăn nuôi dạng viên nhỏ bổ sung vitamin E

QS.02-09

65.160 - Thuốc lá, sản phẩm thuốc lá và thiết bị dùng cho công nghiệp thuốc lá

TCVN 6666:2000

Thuốc lá điếu đầu lọc

QS.07-07

TCVN 6667:2000

Thuốc lá điếu không đầu lọc

QS.07-08

TCVN 6935:2001

Thuốc lá sợi tẩu

QS.07-09

 

 

ĐÁNH GIÁ, NHẬN XÉT
Nhận xét

Có thể bạn sẽ thích?