ISO 14001 - Các khái niệm cơ bản

Môi trường (environment)
Những thứ bao quanh nơi hoạt động của một tổ chức, kể cả không khí, nước, đất, nguồn tài nguyên thiên nhiên, hệ thực vật, hệ động vật, con người và các mối quan hệ qua lại của chúng.

 

Khía cạnh môi trường (environmental aspect)
Yếu tố của các hoạt động hoặc sản phẩm của một tổ chức có thể tác động qua lại với môi trường.


Tác động môi trường (environmental impact)
Bất cứ một sự thay đổi nào của môi trường, dù là bất lợi hay có lợi, toàn bộ hoặc từng phần do các khía cạnh môi trường của tổ chức gây ra.


Hệ thống quản lí môi trường (environmental management system)
Một phần của hệ thống quản lí của một tổ chức được sử dụng để triển khai và áp dụng chính sách môi trường của tổ chức.


Chính sách môi trường (environmental policy)
Tuyên bố một cách chính thức của lãnh đạo cao nhất về ý đồ và định hướng chung đối với kết quả hoạt động môi trường của một tổ chức.


Mục tiêu môi trường (environmental objectives)
Mục tiêu tổng thể về môi trường, phù hợp với chính sách môi trường mà tổ chức tự đặt ra cho mình nhằm đạt tới.


Chỉ tiêu môi trường (environmental target)
Yêu cầu cụ thể, khả thi về kết quả thực hiện cụ thể của một tổ chức hoặc một bộ phận của nó, yêu cầu này xuất phát từ các mục tiêu môi trường và cần phải đề ra, phải đạt được để vươn tới các mục tiêu đó.


Sự phù hợp (conformity)
Sự đáp ứng một yêu cầu


Sự không phù hợp (nonconformity)
Sự không đáp ứng một yêu cầu


Khắc phục (Correction)
Hành động để loại bỏ sự không phù đã được phát hiện.


Hành động khắc phục (Corrective actions)
Hành động để loại bỏ nguyên nhân của sự không phù hợp đã được phát hiện hay tình trạng không mong muốn khác.


Cải tiến liên tục (Continual improvement)
Hoạt động lặp lại để nâng cao khả năng thực hiện các yêu cầu.

 

ĐÁNH GIÁ, NHẬN XÉT
Nhận xét