Tiêu chuẩn

  • Danh mục Tiêu chuẩn ngành Điện - Điện tử
    Danh mục Tiêu chuẩn ngành Điện - Điện tử
     
  • Danh mục Tiêu chuẩn ngành Điện
    Danh mục Tiêu chuẩn ngành Điện
     
  • Danh mục Tiêu chuẩn ngành
    Danh mục Tiêu chuẩn ngành
     
  • Danh mục Tiêu chuẩn ngành
    Danh mục Tiêu chuẩn ngành
    83 - Cao su và chất dẻo  Quy trình TCVN 3769:2004 Cao su thiên nhiên SVR QS.07-05 TCVN 6314:2007 Latex cao su thiên nhiên cao đặc. Các loại ly tâm hoặc kem hóa được bảo quản bằng amoniac QS.07-11 TCVN 4500:1988 Chất dẻo   TCVN 1591:2006 Săm và lốp xe đạp QS.07-12 TCVN 5721-1:2002 Săm và lốp xe máy. Săm QS.07-02 TCVN 5721-2:2002 Săm và lốp xe máy. Lốp QS.07-03 TCVN 7530:200
  • Danh mục Tiêu chuẩn ngành Luyện Kim (tiếp theo 2)
    Danh mục Tiêu chuẩn ngành Luyện Kim (tiếp theo 2)
      77.140 - Sản phẩm kim loại
  • Danh mục Tiêu chuẩn ngành Luyện Kim (tiếp theo 1)
    Danh mục Tiêu chuẩn ngành Luyện Kim (tiếp theo 1)
     
  • Danh mục Tiêu chuẩn ngành Luyện Kim
    Danh mục Tiêu chuẩn ngành Luyện Kim
  • Danh mục Tiêu chuẩn ngành VLXD nhà (tiếp theo)
    Danh mục Tiêu chuẩn ngành VLXD nhà (tiếp theo)
      91.100 - Vật liệu xây dựng  Quy trình TCVN 2276:1991 Tấm sàn hộp bêtông cốt thép dùng làm sàn và mái nhà dân dụng QS.10-03 TCVN 5847:1994 Cột điện bê tông cốt thép ly tâm QS.10-10 TCVN 6476:1999 Gạch bê tông tự chèn QS.10-05 TCVN 6477:2011 Gạch Block bê tông QS.10-45 TCVN 7570:2006 Cốt liệu cho bê tông và vữa   TCVN 7888:2008
  • Danh mục Tiêu chuẩn ngành VLXD nhà
    Danh mục Tiêu chuẩn ngành VLXD nhà
    91.100 - Vật liệu xây dựng  Quy trình TCVN 7575:2007 Tấm 3D dùng trong xây dựng   TCVN 7950:2008 Vật liệu cách nhiệt. Vật liệu canxi silicat   TCVN 8052:2009 Tấm lợp bitum dạng sóng   TCVN 2682:2009 Xi măng pooclăng QS.10-34 TCVN 4033:1995 Xi măng pooclăng pudơlan QS.10-35 TCVN 4313:2003 Vữa xây dựng   TCVN 4434:200
  • Danh mục Tiêu chuẩn ngành  Thủy tinh và Gốm
    Danh mục Tiêu chuẩn ngành Thủy tinh và Gốm
    81 - Thủy tinh và gốm  Quy trình TCVN 7218:2002 Kính tấm xây dựng. Kính nổi QS.10-15 TCVN 7455:2004 Kính tấm xây dựng. Kính tôi nhiệt an toàn QS.10-04 TCVN 7456:2004 Kính xây dựng. Kính cốt lưới thép QS.10-24 TCVN 7527:2005 Kính xây dựng. Kính cán vân hoa QS.10-16 TCVN 7528:2005 Kính xây dựng. Kính phủ phản quang QS.10-17 TCVN 7529:
  • Danh mục Tiêu chuẩn ngành Thực phẩm (tiếp theo 3)
    Danh mục Tiêu chuẩn ngành Thực phẩm (tiếp theo 3)
    67.120 - Thịt, sản phẩm thịt và sản phẩm động vật khác  Quy trình 10 TCN 598 - 2004 Thịt lạnh mảnh nữa con lạnh đông xuất khẩu QS.01-13 TCVN 6389:2003 Thịt cua đóng hộp   TCVN 7046:2009 Thịt tươi   TCVN 7047:2009 Thịt lạnh đông QS.01-11 TCVN 7048:2002 Thịt hộp QS.01-12 TCVN 7049:2002 Thịt chế biến có xử lý nhiệt QS.01-10
  • Danh mục Tiêu chuẩn ngành Thực phẩm (tiếp theo 2)
    Danh mục Tiêu chuẩn ngành Thực phẩm (tiếp theo 2)
      67.140 - Chè. Cà phê. Cacao Quy trình TCVN 1454:2007 Chè đen QS.01-04 TCVN 4193:2005 Cà phê nhân QS.01-02 TCVN 5251:2007 Cà phê bột QS.01-27 TCVN 7974:2008 Chè túi lọc QS.01-05 67.160 - Đồ uống TCVN 6213:2010 Nước khoáng thiên nhiên đóng chai QS.01-17 TCVN 6057:2009 Bia hộp QS.01-29 TCVN 7042:2009
  • Danh mục Tiêu chuẩn ngành Thực phẩm (tiếp theo 1)
    Danh mục Tiêu chuẩn ngành Thực phẩm (tiếp theo 1)
    67.100 - Sữa và sản phẩm sữa Quy trình TCVN 5539:2002 Sữa đặc có đường QS.01-09 TCVN 5860:2007 Sữa tươi thanh trùng   TCVN 7028:2009 Sữa tươi tiệt trùng QS.01-31 TCVN 7029:2009 Sữa hoàn nguyên tiệt trùng và sữa pha lại tiệt trùng QS.01-32 TCVN 7030:2009 Sữa lên men QS.01-33 TCVN 7108:2008 Thức ăn theo công thức dành cho trẻ sơ sinh
  • Danh mục Tiêu chuẩn ngành Thực phẩm
    Danh mục Tiêu chuẩn ngành Thực phẩm
    67.040 - Nông sản thực phẩm nói chung Quy định TCVN 4832:2009 Tiêu chuẩn chung đối với các chất nhiểm bẩn và các độc tố trong thực phẩm   TCVN 5542:2008 Quy phạm thực hành vệ sinh đối với thực phẩm đóng hộp axit thấp và axit thấp đã axit hóa   TCVN 5603:2008 Quy phạm thực hành về những nguyên tắc chung đối với vệ sinh thực phẩm   TCVN 7399:2004 Tiêu chuẩn chung cho các sản
  • Danh mục Tiêu chuẩn ngành Nông nghiệp
    Danh mục Tiêu chuẩn ngành Nông nghiệp
      65.080 - Phân bón 10 TCN 526-2002 Phân hữu cơ vi sinh vật từ rác thải sinh hoạt QS.03-09 10 TCN 525:2002 Phân hữu cơ vi sinh vật từ bã bùn mía QS.03-08 TCVN 1078:1999 Phân lân canxi magie (phân lân nung chảy) QS.03-06 TCVN 2619:1994 Urê nông nghiệp QS.03-07 TCVN 4440:2004 Supe phosphat đơn QS.03-12 TCVN 5815:2001 Phân hỗn hợp NPK