Danh mục Tiêu chuẩn ngành

83 - Cao su và chất dẻo

 Quy trình

TCVN 3769:2004

Cao su thiên nhiên SVR

QS.07-05

TCVN 6314:2007

Latex cao su thiên nhiên cao đặc. Các loại ly tâm hoặc kem hóa được bảo quản bằng amoniac

QS.07-11

TCVN 4500:1988

Chất dẻo

 

TCVN 1591:2006

Săm và lốp xe đạp

QS.07-12

TCVN 5721-1:2002

Săm và lốp xe máy. Săm

QS.07-02

TCVN 5721-2:2002

Săm và lốp xe máy. Lốp

QS.07-03

TCVN 7530:2005

Săm ôtô

QS.07-04

59 - Dệt và da

 

TCVN 1780:1976

Len mịn

QS.07-13

TCVN 2366:1987

Tơ tằm dâu

 

TCVN 4539:1988

Sợi dệt. Sợi bông đơn mộc chải thường

QS.07-14

TCVN 5443:1991

Chỉ bông

QS.07-15

61 - May mặc

 

TCVN 6054:1995

Quần áo may mặc thông thường

QS.07-16

85 - Giấy

 

TCVN 5899:2001

Giấy viết

 

TCVN 6886:2001

Giấy in

QS.07-20

TCVN 6887:2001

Giấy phôtôcopy

QS.07-21

TCVN 7063:2002

Giấy bao gói

 

87 - Sơn và chất màu

 

TCVN 6557:2000

Vật liệu chống thấm. Sơn bitum cao su

QS.07-22

TCVN 6934:2001

Sơn tường. Sơn nhũ tương

QS.07-01

TCVN 2277-78

Mực in typo

 

 

 

ĐÁNH GIÁ, NHẬN XÉT
Nhận xét

Có thể bạn sẽ thích?